Bảng giá sơn Nippon 2020
04/11/2020
1. Bảng giá sơn Nippon 2020
Hơn 1.500 đại lý sơn Nippon đang hoạt động trải dài từ Nam ra Bắc (chưa kể các nhà phân phối cấp 2, cấp 3) cho thấy thị trường sơn Nippon đang khá sôi động. Thương hiệu đến từ Nhật Bản hoạt động chủ yếu ở phân khúc trung cấp trở xuống và có thị trường trong các phân khúc bất động sản có chủ đầu tư từ Nhật Bản.
Sự hoạt động sôi nổi của các đại lý phải nằm trong sự giám sát về giá của hãng. Nhà sản xuất này phải có một bảng giá chung có hiệu lực trong thời điểm ban hành cho đến khi có thông báo mới. Các đại lý sơn Nippon có cách thức hoạt động khác nhau nhưng vẫn phải tuân thủ giá bán chung. Dựa theo mức giá bán từ bảng giá sơn Nippon có hiệu lực được cung cấp bởi Nippon, các đại lý sẽ điều chỉnh mức giá bán phù hợp với đại lý của mình đồng thời nằm trong khuôn khổ cho phép của hãng.
1.1. Giá bột trét tường Nippon
STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN |
TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
BỘT BẢ/BỘT TRÉT NIPPON | ||||||
1 | NIPPON SKIMCOAT NỘI THẤT | TRẮNG | Bao/40 Kg | 297,000 | 237,700 | 20% |
2 | NIPPON WEATHERGARD SKIMCOAT NGOẠI THẤT | TRẮNG | Bao/40 Kg | 368,000 | 292,700 | 20% |
Bột trét tường Nippon giá rẻ, thường hay sử dụng các công trình nhà ở, chung cư... được các nhà thầu và thợ sơn tin tưởng lựa chọn thi công
>> Tham khảo: Bột trét tường Nippon
1.2. Giá sơn lót chống kiềm Nippon
STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN ĐẠI LÝ/NHÀ THẦU |
TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM NGOÀI TRỜI NIPPON | ||||||
1 | NIPPON WEATHERGARD SEALER | TRẮNG | Th/18 Lít | 3,109,000 | 1,626,152 | 48% |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 947,000 | 495,176 | 48% | ||
2 | SUPER MATEX SEALER | TRẮNG | Th/17 Lít | 1,691,000 | 897,138 | 47% |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 544,000 | 288,420 | 47% | ||
3 | NIPPON HITEX SEALER 5180 (GỐC DẦU) | TRẮNG | Th/20 Lít | 3,741,000 | 2,733,720 | 27% |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 956,000 | 698,060 | 27% | ||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM TRONG NHÀ NIPPON | ||||||
1 | NIPPON ODOURLESS SEALER KHÔNG MÙI | TRẮNG | Th/18 Lít | 2,280,000 | 1,192,312 | 48% |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 673,000 | 351,560 | 48% | ||
3 | MATEX SEALER | TRẮNG | Th/17 Lít | 1,114,000 | 591,261 | 47% |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 351,000 | 185,955 | 47% |
Sơn lót Nippon được chia làm 2 loại sơn lót ngoài trời và sơn lót trong nhà với mức giá bán ưu đãi, chiết khấu lên đến gần 50% cho toàn bộ sản phẩm.
>> Tham khảo: Sơn lót Nippon
1.3. Giá sơn ngoại thất Nippon
STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN |
TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
SƠN NIPPON NGOẠI THẤT (NGOÀI TRỜI) | ||||||
1 | NIPPON WEATHERGARD SIÊU BÓNG Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 1,884,000 | 870,672 | 54% |
Lon/1 Lít | 388,000 | 182,512 | 53% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | CTY BỎ | CTY BỎ | CTY BỎ | ||
Lon/5 Lít | 1,884,000 | 914,056 | 51% | |||
Lon/1 Lít | 388,000 | 191,488 | 51% | |||
2 | NIPPON WEATHERGARD PLUS+ Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,736,184 | 54% |
Lon/5 Lít | 1,715,000 | 790,636 | 54% | |||
Lon/1 Lít | 355,000 | 165,308 | 53% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,872,592 | 52% | ||
Lon/5 Lít | 1,715,000 | 833,272 | 51% | |||
Lon/1 Lít | 355,000 | 172,788 | 51% | |||
3 | NIPPON WEATHERGARD BÓNG Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,736,184 | 54% |
Lon/5 Lít | 1,715,000 | 790,636 | 54% | |||
Lon/1 Lít | 355,000 | 165,308 | 53% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,872,320 | 52% | ||
Lon/5 Lít | 1,715,000 | 833,272 | 51% | |||
Lon/1 Lít | 355,000 | 172,788 | 51% | |||
4 | NIPPON SUPERGARD | TRẮNG | Th/18 Lít | 3,207,000 | 1,489,158 | 54% |
Lon/5 Lít | 940,000 | 434,148 | 54% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | 3,207,000 | 1,585,551 | 51% | ||
Lon/5 Lít | 940,000 | 463,749 | 51% | |||
5 | NIPPON SUPER MATEX Chống rêu mốc, độ che phủ cao |
TRẮNG | Th/18 Lít | 2,100,000 | 968,484 | 54% |
Lon/5 Lít | 680,000 | 315,798 | 54% | |||
MÀU CHUẨN | Th/18 Lít | 2,100,000 | 1,114,212 | 47% | ||
Lon/5 Lít | 680,000 | 381,425 | 44% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | 2,100,000 | 1,077,626 | 49% | ||
Lon/5 Lít | 680,000 | 332,442 | 51% |
>> Tham khảo: Sơn ngoại thất Nippon
1.4. Giá sơn nội thất Nippon
STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN ĐẠI LÝ/NHÀ THẦU |
TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
SƠN NIPPON NỘI THẤT | ||||||
1 | NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 - SIÊU BÓNG Không mùi |
TRẮNG | Th/18 Lít | CTY BỎ | ||
Lon/5 Lít | 1,541,000 | 715,836 | 54% | |||
Lon/1 Lít | 344,000 | 160,820 | 53% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | CTY BỎ | CTY BỎ | CTY BỎ | ||
Lon/5 Lít | 1,541,000 | 752,488 | 51% | |||
Lon/1 Lít | 344,000 | 167,552 | 51% | |||
2 | NIPPON ODOURLESS ALL IN 1 - BÓNG Không mùi |
TRẮNG | Th/18 Lít | 4,359,000 | 2,024,088 | 54% |
Lon/5 Lít | 1,339,000 | 621,588 | 54% | |||
Lon/1 Lít | 298,000 | 137,632 | 54% | |||
GỐC PHA MÀU | Th/18 Lít | 4,359,000 | 2,133,296 | 51% | ||
Lon/5 Lít | 1,339,000 | 653,004 | 51% | |||
Lon/1 Lít | 298,000 | 146,608 | 51% | |||
3 | NIPPON ODOUR-LESS SPOT-LESS | TRẮNG | Th/18 Lít | 3,312,000 | 1,535,644 | 54% |
Lon/5 Lít | 979,000 | 455,532 | 53% | |||
Lo TIN TỨC LIÊN QUAN |